耳 | ||
---|---|---|
| ||
耳 (U+8033) "tai" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | ěr | |
Chú âm phù hiệu: | ㄦˇ | |
Gwoyeu Romatzyh: | eel | |
Wade–Giles: | êrh3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yíh | |
Việt bính: | ji5 | |
Bạch thoại tự: | jíⁿ | |
Kana Tiếng Nhật: | ジ, ニ ji, ni みみ mimi | |
Hán-Hàn: | 이 i | |
Hán-Việt: | nhĩ | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 耳偏 mimihen | |
Hangul: | 귀 gwi | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Nhĩ, bộ thứ 128 có nghĩa là "tai" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 172 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 耳 |
1 | 耴 |
2 | 耵 |
3 | 耶 耷 |
4 | 耸 耹 耺 耻 耼 耽 耾 耿 聀 聁 聂 |
5 | 聃 聄 聅 聆 聇 聈 聉 聊 聋 职 聍 聎 聏 聐 聑 聒 |
6 | 聓 联 |
7 | 聕 聖 聗 聘 |
8 | 聙 聚 聛 聜 聝 聞 聟 聠 聡 聢 聣 |
9 | 聤 聥 聦 聧 聨 聩 聪 聫 |
10 | 聬 聭 |
11 | 聯 聰 聱 聲 聳 聴 |
12 | 聮 聵 聶 職 |
13 | 聸 |
14 | 聹 聺 聻 聼 |
16 | 聽 聾 |