耳 Nhĩ (128) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 耳 (U+8033) [1] | |
Giải nghĩa: tai | |
Bính âm: | ěr |
Chú âm phù hiệu: | ㄦˇ |
Quốc ngữ La Mã tự: | eel |
Wade–Giles: | êrh3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yíh |
Việt bính: | ji5 |
Bạch thoại tự: | jíⁿ |
Kana: | ジ, ニ ji, ni みみ mimi |
Kanji: | 耳偏 mimihen |
Hangul: | 귀 gwi |
Hán-Hàn: | 이 i |
Hán-Việt: | nhĩ |
Cách viết: gồm 6 nét | |
Bộ Nhĩ, bộ thứ 128 có nghĩa là "tai" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 172 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 耳 |
1 | 耴 |
2 | 耵 |
3 | 耶 耷 |
4 | 耸 耹 耺 耻 耼 耽 耾 耿 聀 聁 聂 |
5 | 聃 聄 聅 聆 聇 聈 聉 聊 聋 职 聍 聎 聏 聐 聑 聒 |
6 | 聓 联 |
7 | 聕 聖 聗 聘 |
8 | 聙 聚 聛 聜 聝 聞 聟 聠 聡 聢 聣 |
9 | 聤 聥 聦 聧 聨 聩 聪 聫 |
10 | 聬 聭 |
11 | 聯 聰 聱 聲 聳 聴 |
12 | 聮 聵 聶 職 |
13 | 聸 |
14 | 聹 聺 聻 聼 |
16 | 聽 聾 |