文 | ||
---|---|---|
| ||
文 (U+6587) "văn vẻ, văn hoa" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | wén | |
Chú âm phù hiệu: | ㄨㄣˊ | |
Gwoyeu Romatzyh: | wen | |
Wade–Giles: | wên2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | màhn, mahn | |
Việt bính: | man4, man6 | |
Bạch thoại tự: | bûn | |
Kana Tiếng Nhật: | ブン, モン bun, mon あや aya | |
Hán-Hàn: | 문 mun | |
Hán-Việt: | văn | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 文繞 bunnyō | |
Hangul: | 글월 geurwol | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Văn, bộ thứ 67 có nghĩa là "văn vẻ" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 26 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 文/văn/ |
2 | 齐/trai/ 刘/lưu/ |
6 | 斊/tề/ 斋/trai/ 蚊/văn/ |
7 | 斍/giác/ 斏 |
8 | 斌/bân/ 斐/phi/ 斑/ban/ |
9 | 斒 |
12 | 斓 |
15 | 斔 |
17 | 斕 |
19 | 斖 |