巾 | ||
---|---|---|
| ||
巾 (U+5DFE) "khăn" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | jīn | |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄣ | |
Gwoyeu Romatzyh: | jin | |
Wade–Giles: | chin1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gān | |
Việt bính: | gan1 | |
Bạch thoại tự: | kun | |
Kana Tiếng Nhật: | キン, きれ kin, kire | |
Hán-Hàn: | 건 geon | |
Hán-Việt: | cân | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 巾 haba | |
Hangul: | 수건 sugeon | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Cân, bộ thứ 50 có nghĩa là "khăn" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 295 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 巾/cân/ |
1 | 巿/thị/ 帀/táp/ 币/tệ/ |
2 | 市 布 帄 帅 |
3 | 帆 帇 师 |
4 | 帉 帊 帋 希 帍 帎 帏 帐 |
5 | 帑 帒 帓 帔 帕 帖 帗 帘 帙 帚 帛 帜 |
6 | 帝 帞 帟 帠 帡 帢 帣 帤 帥 带 帧 |
7 | 帨 帩 帪 師 帬 席 帮 帯 帰 帱 |
8 | 帲 帳 帴 帵 帶 帷 常 帹 帺 帻 帼 |
9 | 帽 帾 帿 幀 幁 幂 幃 幄 幅 幆 幇 幉 |
10 | 幊 幋 幌 幍 幎 幏 幐 |
11 | 幈 幑 幒 幓 幔 幕 幖 幗 幘 幙 幚 幛 |
12 | 幜 幝 幞 幟 幠 幡 幢 幣 幤 幥 |
13 | 幦 幧 幨 幩 |
14 | 幪 幫 幬 |
15 | 幭 幮 幯 |
16 | 幰 |
17 | 幱 |