Bộ Thủ (手)


Thủ (64)
Bảng mã Unicode: (U+624B) [1]
Giải nghĩa: tay
Bính âm:shǒu
Chú âm phù hiệu:ㄕㄡˇ
Quốc ngữ La Mã tự:shoou
Wade–Giles:shou3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:sáu
Việt bính:sau2
Bạch thoại tự:siú
Kana:shū, te シュー, て
Kanji:手偏 tehen
Hangul:손 son
Hán-Hàn:수 su
Hán-Việt:thủ
Cách viết: gồm 4 nét


Bộ Thủ, bộ thứ 64 có nghĩa là "tay" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 1203 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Thủ (手)

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Thủ (手)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan