歹 | ||
---|---|---|
| ||
歹 (U+6B79) "xấu, tệ" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | dǎi | |
Chú âm phù hiệu: | ㄉㄞˇ | |
Wade–Giles: | tai3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | dáai | |
Việt bính: | aat3 daai2 | |
Bạch thoại tự: | tái | |
Kana Tiếng Nhật: | ガツ gatsu | |
Hán-Hàn: | 알 al | |
Hán-Việt: | đãi, ngạt | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 歹偏 gatsuhen | |
Hangul: | 뼈앙상할 ppyeo angsanghal | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Đãi, bộ thứ 78 có nghĩa là "xấu, tệ" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 231 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 歹 歺 |
2 | 死 |
3 | 歼 |
4 | 歽 歾 歿 殀 殁 |
5 | 殂 殃 殄 殅 殆 殇 |
6 | 殈 殉 殊 残 |
7 | 殌 殍 殎 殏 殐 殑 殒 殓 |
8 | 殔 殕 殖 殗 殘 殙 殚 |
9 | 殛 殜 |
10 | 殝 殞 殟 殠 殡 |
11 | 殢 殣 殤 殥 殦 |
12 | 殧 殨 殩 殪 殫 |
13 | 殬 殭 殮 |
14 | 殯 |
15 | 殰 殱 |
17 | 殲 |