小 | ||
---|---|---|
| ||
小 (U+5C0F) "nhỏ, bé" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | xiǎo | |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧㄠˇ | |
Gwoyeu Romatzyh: | sheau | |
Wade–Giles: | hsiao3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | síu | |
Việt bính: | siu2 | |
Bạch thoại tự: | siáu | |
Kana Tiếng Nhật: | shō (sē), chiisai ショー (セー), ちいさい | |
Hán-Hàn: | 소 so | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 小 shō | |
Hangul: | 작을 jageul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Tiểu (小) nghĩa là "nhỏ, bé" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 41 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
3 nét | 小 |
4 nét | 尐 少 |
5 nét | 尒 尓 尔 尕 |
6 nét | 尖 尗 尘 当 |
7 nét | 尙 尚 |
8 nét | 尛 尜 尝 |
12 nét | 尞 |
13 nét | 尟 尠 |
14 nét | 尡 |