屮 | ||
---|---|---|
| ||
屮 (U+5C6E) "cỏ mới mọc" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | chè | |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄜˋ | |
Wade–Giles: | ch'e4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chit | |
Việt bính: | cit3 | |
Bạch thoại tự: | tia̍t | |
Kana Tiếng Nhật: | サ, ひだり sa, hidari | |
Hán-Hàn: | 철 cheol | |
Hán-Việt: | triệt | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 屮 tetsu | |
Hangul: | 풀, 싹날 pul, ssak nal | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Triệt, bộ thứ 45 có nghĩa là "cỏ mới mọc" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 38 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 屮/triệt/ |
1 | 屯/truân/ |
3 | 屰/kích/ |