鬲 | ||
---|---|---|
| ||
鬲 (U+9B32) "một địa danh xưa, một loại vạc ba chân" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | lì | |
Chú âm phù hiệu: | ㄌㄧˋ | |
Wade–Giles: | li4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gaak3, lik6 | |
Việt bính: | gaak3, lik6 | |
Bạch thoại tự: | kek | |
Kana Tiếng Nhật: | レキ reki かなえ kanae | |
Hán-Hàn: | 력 ryeok | |
Hán-Việt: | cách | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 鬲 kanae | |
Hangul: | 다리 굽은 솥 dari gubeun sot | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Cách hoặc Lịch, bộ thứ 193 có nghĩa là "cái vạc" là 1 trong 8 bộ có 10 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 73 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 鬲/cách/ |
6 | 鬳/quyện/ |
7 | 鬴/phũ/ |
8 | 鬵/tiềm/ 鬶 |
9 | 鬷/tông/ |
10 | 鬸/lựu/ |
11 | 鬹 鬺/thương/ |
12 | 鬻/chúc/ |