日 Nhật (72) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 日 (U+65E5) [1] | |
Giải nghĩa: mặt trời | |
Bính âm: | rì |
Chú âm phù hiệu: | ㄖˋ |
Quốc ngữ La Mã tự: | ryh |
Wade–Giles: | jih4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yaht |
Việt bính: | jat6 |
Bạch thoại tự: | ji̍t |
Kana: | ジツ, ひ jitsu, hi |
Kanji: | 日 nichi |
Hangul: | 날 nal |
Hán-Hàn: | 일 il |
Hán-Việt: | nhật |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Nhật, bộ thứ 72 có nghĩa là "mặt trời" hoặc là "ngày" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 453 chữ (trong số hơn 40,000) được tìm thấy chứa bộ thủ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 日/nhật/ |
1 | 旦/đán/ 旧/cựu/ |
2 | 早/tảo/ 旪/hiệp/ 旫 旬/quyên/ 旭/húc/ 旮/ca/ 旯/lạp/ |
3 | 旨/chỉ/ |
4 | 旰 旱 旲 旳 旴 旵 时 旷 旸 旹 旺 旻 旼 旽 旾 旿 昀 昁 昂 昃 昄 昅 昆 昇 昈 昉 昊 昋 昌 昍 明 昏 昐 昑 昒 易 昔 昕 昖 昗 昘 昙 |
5 | 昚 昛 昜 昝 昞 星 映 昡 昢 昣 昤 春 昦 昧 昨 昩 昪 昫 昬 昭 昮 是 昰 昱 昲 昳 昴 昵 昶 昷 昸 昹 昺 昻 昼 昽 显 昿 |
6 | 晀 晁 時 晃 晄 晅 晆 晇 晈 晉 晊 晋 晌 晍 晎 晏 晐 晑 晒 晓 晔 晕 晖 |
7 | 晗 晘 晙 晚 晛 晜 晝 晞 晟 晠 晡 晢 晣 晤 晥 晦 晧 晨 |
8 | 晩 晪 晫 晬 晭 普 景 晰 晱 晲 晳 晴 晵 晶 晷 晸 晹 智 晻 晼 晽 晾 晿 暀 暁 暂 暃 暑 |
9 | 暄 暅 暆 暇 暈 暉 暊 暋 暌 暍 暎 暏 暐 暒 暓 暔 暕 暖 暗 暘 暙 |
10 | 暚 暛 暜 暝 暞 暟 暠 暡 暢 暣 暤 暥 暦 暧 暨 |
11 | 暩 暪 暫 暬 暭 暮 暯 暰 暱 暲 暳 暴 暵 暶 暷 |
12 | 暸 暹 暺 暻 暼 暽 暾 暿 曀 曁 曂 曃 曄 曅 曆 曇 曈 曉 曊 曋 曌 曍 |
13 | 曎 曏 曐 曑 曒 曓 曔 曕 曖 曗 |
14 | 曘 曙 曚 曛 曜 |
15 | 曝 曞 曟 曠 曡 曢 曤 曥 曦 曧 曨 |
16 | 曣 |
17 | 曩 |
19 | 曪 曫 曬 |
20 | 曭 曮 |
21 | 曯 |