厶 | ||
---|---|---|
| ||
厶 (U+53B6) "private" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | sī | |
Chú âm phù hiệu: | ㄙ | |
Wade–Giles: | ssu1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sī | |
Việt bính: | mau5, si1 | |
Bạch thoại tự: | su | |
Kana Tiếng Nhật: | シ shi | |
Hán-Hàn: | 사 sa | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | ム mu | |
Hangul: | 사사로울 sasaroul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Tư (厶), cũng được gọi là Bộ Khư là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hy. Chữ 厶có nghĩa là "chỉ lo chuyện tư riêng". Trong Khang Hi tự điển, có 40 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 厶 |
4 nét | 厷 厸 厹 |
6 nét | 厽 |
7 nét | 厾 县 私 |
8 nét | 叀 叁 参 |
11 nét | 參 叄 |
12 nét | 叅 |
13 nét | 叆 |
15 nét | 叇 |