魚 ' (195) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 魚 (U+9B5A) [1] | |
Giải nghĩa: con cá | |
Bính âm: | yú |
Chú âm phù hiệu: | ㄩˊ |
Wade–Giles: | yü2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yu4 |
Việt bính: | jyu4 |
Bạch thoại tự: | gû |
Kana: | ギョ, ゴ gyo, go うお, さかな uo, sakana |
Kanji: | 魚偏 uohen |
Hangul: | 물고기 mulgogi |
Hán-Hàn: | 어 eo |
Hán-Việt: | ngư |
Cách viết: gồm 11 nét | |
Bộ Ngư, bộ thứ 195 có nghĩa là "cá" là 1 trong 6 bộ có 11 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi.
Trong Từ điển Khang Hy có 571 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 魚 | 鱼 |
1 | 䰲 | |
2 | 䰳 魛 魜 魝 魞 | 鱽 |
3 | 䰴 䰵 䰶 魟 魠 魡 魢 | 鱾 |
4 | 䰷 䰸 䰹 䰺 䰻 䰼 䰽 䰾 䲝 魣 魤 魥 魦 魧 魨 魩 魪 魫 魬 魭 魮 魯 魰 魱 魲 魳 魴 魵 魶 魷 魸 魹 魯 | 鱿 鲀 鲁 鲂 鲃 |
5 | 䰿 䱀 䱁 䱂 䱃 䱄 䱅 䱆 䱇 䱈 䱉 䲞 䲟 魺 魻 魼 魽 魾 魿 鮀 鮁 鮂 鮃 鮄 鮅 鮆 鮇 鮈 鮉 鮊 鮋 鮌 鮍 鮎 鮏 鮐 鮑 鮒 鮓 鮔 鮕 鮖 鮗 鮘 鮣 | 鲄 鲅 鲆 鲇 鲈 鲉 鲊 鲋 鲌 鲍 鲎 鲏 鲐 |
6 | 䱊 䱋 䱌 䱍 䱎 鮙 鮚 鮛 鮜 鮝 鮞 鮟 鮠 鮡 鮢 鮤 鮥 鮦 鮧 鮨 鮩 鮪 鮫 鮬 鮭 鮮 鮯 鮰 鮱 鮲 鮳 鮴 鮺 | 鲑 鲒 鲓 鲔 鲕 鲖 鲗 鲘 鲙 鲚 鲛 鲜 鲝 鲞 鲟 |
7 | 䱏 䱐 䱑 䱒 䱓 䱔 䱕 䱖 䱗 䱘 鮵 鮶 鮷 鮸 鮹 鮻 鮼 鮽 鮾 鮿 鯀 鯁 鯂 鯃 鯄 鯅 鯆 鯇 鯈 鯉 鯊 鯋 鯌 鯍 鯎 鯏 鯐 鯑 鯒 鯓 | 鲠 鲡 鲢 鲣 鲤 鲥 鲦 鲧 鲨 鲩 鲪 鲫 鲬 |
8 | 䱙 䱚 䱛 䱜 䱝 䱞 䱟 䱠 䱡 䱢 䱣 䱤 䱥 䱦 䱧 䱨 䱩 䱪 鯔 鯕 鯖 鯗 鯘 鯙 鯚 鯛 鯜 鯝 鯞 鯟 鯠 鯡 鯢 鯣 鯤 鯥 鯦 鯧 鯨 鯩 鯪 鯫 鯬 鯭 鯮 鯯 鯰 鯱 鯲 鯳 鯴 鯵 鯻 | 鲭 鲮 鲯 鲰 鲱 鲲 鲳 鲴 鲵 鲶 鲷 鲸 鲹 鲺 鲻 |
9 | 䱫 䱬 䱭 䱮 䱯 䱰 䱱 䱲 䱳 䱴鯶 鯷 鯸 鯹 鯺 鯼 鯽 鯾 鯿 鰀 鰁 鰂 鰃 鰄 鰅 鰆 鰇 鰈 鰉 鰊 鰋 鰌 鰍 鰎 鰏 鰐 鰑 鰒 鰓 鰔 鰕 鰖 鰗 鰘 鰙 鰚 鰛 鰠 | 䲠 䲡 鲼 鲽 鲿 鳀 鳁 鳂 鳃 鳄 鳅 鳆 鳇 鳈 鳉 鳊 鳋 |
10 | 䱵 䱶 䱷 䱸 䱹 䱺 䱻 䱼 䱽 䲢 䲣 䲤 鰜 鰝 鰞 鰟 鰡 鰢 鰣 鰤 鰥 鰦 鰧 鰨 鰩 鰪 鰫 鰬 鰭 鰮 鰯 鰰 | 鲾 鳌 鳍 鳎 鳏 鳐 鳑 鳒 |
11 | 䱾 䱿 䲀 䲁 䲂 䲃 䲄 䲅 䲆 䲇 䲈 鰱 鰲 鰳 鰴 鰵 鰶 鰷 鰸 鰹 鰺 鰻 鰼 鰽 鰾 鰿 鱀 鱁 鱂 鱃 鱄 鱅 鱆 鱇 鱈 | 鳓 鳔 鳕 鳖 鳗 鳘 鳙 鳚 鳛 鷠 |
12 | 䲉 䲊 䲋 䲌 䲍 䲎 䲏 鱉 鱊 鱋 鱌 鱍 鱎 鱏 鱐 鱑 鱒 鱓 鱔 鱕 鱖 鱗 鱘 鱙 鱚 鱛 鱗 | 鳜 鳝 鳞 鳟 |
13 | 䲐 䲑 䲒 䲓 䲔 䲕 鱜 鱝 鱞 鱟 鱠 鱡 鱢 鱣 鱤 鱥 鱦 鱧 鱩 鱪 鱫 | 鳠 鳡 鳢 鳣 |
14 | 䲖 䲗 䲘 鱨 鱬 鱭 鱮 鱯 鱰 | 鳤 |
15 | 䲙 鱱 鱲 鱳 鱴 鱵 鱶 | |
16 | 䲚 䲛 鱷 鱸 | |
18 | 鱹 | |
19 | 鱺 | |
22 | 鱻 | |
33 | 䲜 |