Bộ Thổ (土)

←  (Vi) (Thổ) () →
(U+571F) "đất"
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄊㄨˇ
Quốc ngữ La Mã tự:tuu
Wade–Giles:tʻu3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:tóu
Việt bính:tou2
Pe̍h-ōe-jī:thó͘
Kana:ト, つち to, tsuchi
Kanji:土偏 tsuchihen
Hangul:흙 heuk
Hán-Hàn:토 to
Cách viết:

Bộ Thổ (土), nghĩa là đất – một trong năm Ngũ Hành (五行), là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 580 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.

Chữ trong bộ Thổ (土)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét Chữ
3 nét
4 nét 圠圡
5 nét 㘦圢圣圤圥圦圧
6 nét 在圩圪圫圬圭圮圯地圱圲圳圴圵圶圷圸圹场
7 nét 㘧㘨㘩㘪㘫㘬㘭㘮㘯㘰圻圼圽圾圿址坁坂坃坄坅坆均坈坉坊坋坌坍坎坏坐坑坒坓坔坕坖块坘坙坚坛坜坝坞坟坠
8 nét 㘱㘲㘳㘴㘵坡坢坣坤坥坦坧坨坩坪坫坬坭坮坯坰坱坲坳坴坵坶坷坸坹坺坻坼坽坾坿垀垁垂垃垄垅垆垇垈垉垊
9 nét 㘶㘷㘸㘹㘺㘻㘼㘽㘾型垌垍垎垏垐垑垒垓垔垕垖垗垘垙垚垛垜垝垞垟垠垡垢垣垤垥垦垧垨垩垪垫垬垭垮垯垰垱垲垳垴垵城
10 nét 㘿㙀㙁㙂㙃㙄㙅㙆垶垷垸垹垺垻垼垽垾垿埀埁埂埃埄埅埆埇埈埉埊埋埌埍埏埐埑埒埓埔埕埖埗埘埙埚埛﨏
11 nét 㙇㙈㙉㙊㙋㙌㙍埜埝埞域埠埡埢埣埤埥埦埧埨埩埫埬埭埮埯埰埱埲埳埴埵埶執埸培基埻埼埽埾埿堀堁堂堃堄堅堆堇堈堉堊堋堌堍堎堏堐堑堒堓堔堕堵
12 nét 㙎㙏㙐㙑㙒㙓㙔㙕㙖㙗㙘埪堖堗堘堙堚堛堜堝堞堟堠堡堢堣堤堥堦堧堨堩堪堫堬堭堮堯堰報堲堳場堶堷堸堹堺堻堼堾堿塀塁塂塄塅塆塇塈
13 nét 㙙㙚㙛㙜㙝㙞㙟堽塃塉塊塋塌塍塎塏塐塑塒塓塔塕塖塗塘塙塚塛塜塝塞塟塠塡塢塣塤塥塦塧塨塩塪填塬塭塮塯塰塱塞塚
14 nét 㙠㙡㙢㙣㙤㙥㙦塲塳塴塵塶塷塸塹塺塻塼塽塾塿墀墁墂境墄墅墆墇墈墉墊墋墌墍墎墏墐墑墒墓墔墕墖増墘墙墚墛
15 nét 㙧㙨㙩㙪㙫㙬㙭㙮㙯墜墝增墟墠墡墢墣墤墥墦墧墨墩墪墫墬墭墮墯墰墱墲墳墴墵墶墷墸墹
16 nét 㙰㙱㙲㙳㙴㙵㙶墺墻墼墽墾墿壀壁壂壃壄壅壆壇壈壉壊壋壌
17 nét 㙷㙸㙹㙺壍壎壏壐壑壒壓壔壕壖壗
18 nét 㙻㙼㙽壘壙
19 nét 㙾㙿壚壛壜壝壞壟壠壢
20 nét 㚀壣壤壥
22 nét
23 nét 壧壨
24 nét 㚁壩
25 nét 㚂壪

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York, 1987: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
  • Lunde, Ken (5 tháng 1 năm 2009). “Appendix J: Japanese Character Sets” (PDF). CJKV Information Processing: Chinese, Japanese, Korean & Vietnamese Computing . Sebastopol, Calif.: O'Reilly Media. ISBN 978-0-596-51447-1.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan