士 | ||
---|---|---|
士 (U+58EB) "học sĩ, sĩ phu" | ||
Bính âm: | shì | |
Chú âm phù hiệu: | ㄕˋ | |
Quốc ngữ La Mã tự: | shyh | |
Wade–Giles: | shih4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sih | |
Việt bính: | si6 | |
Pe̍h-ōe-jī: | sū | |
Kana: | シ shi | |
Kanji: | 士 samurai | |
Hangul: | 선비 seonbi | |
Hán-Hàn: | 사 sa | |
Cách viết: | ||
![]() |
Bộ Sĩ (士) trong chữ "học sĩ", "sĩ phu", "sĩ tốt" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 24 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
3 nét | 士 |
4 nét | 壬 |
5 nét | 壭 |
6 nét | 壮 |
7 nét | 壯 声 壱 売 |
8 nét | 壳 |
9 nét | 壴 壵 |
10 nét | 壶 |
11 nét | 壷 壸 |
12 nét | 壹 壺 壻 |
13 nét | 壼 |
14 nét | 壽 |
15 nét | 壾 壿 夀 |
16 nét | 夁 |