阜 ' (170) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 阜 (U+961C) [1] | |
Giải nghĩa: gò, đống | |
Bính âm: | fù |
Chú âm phù hiệu: | ㄈㄨˋ |
Wade–Giles: | fu4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fau6 |
Việt bính: | fau6 |
Bạch thoại tự: | hū |
Kana: | フー, フ fū, fu おか oka |
Kanji: | 阜偏 kozatohen 岐阜の阜 gifunofu |
Hangul: | 언덕 eondeok |
Hán-Hàn: | 부 bu |
Hán-Việt: | phụ |
Cách viết: gồm 8 nét | |
Bộ Phụ, bộ thứ 170 có nghĩa là "gò, đống" là 1 trong 9 bộ có 8 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 348 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 阜 阝 |
2 | 阞 队 |
3 | 阠 阡 阢 阣 阤 |
4 | 阥 阦 阧 阨 阩 阪 阫 阬 阭 阮 阯 阰 阱 防 阳 阴 阵 阶 |
5 | 阷 阸 阹 阺 阻 阼 阽 阾 阿 陀 陁 陂 陃 附 际 陆 陇 陈 陉 |
6 | 陊 陋 陌 降 陎 陏 限 陑 陒 陓 陔 陕 |
7 | 陖 陗 陘 陙 陛 陜 陝 陞 陟 陠 陡 院 陣 除 陥 陦 陧 陨 险 |
8 | 陚 陪 陫 陬 陭 陮 陯 陰 陱 陲 陳 陴 陵 陶 陷 陸 陹 険 隆 |
9 | 陻 陼 陽 陾 陿 隀 隁 隂 隃 隄 隅 隇 隈 隉 隊 隋 隌 隍 階 随 隐 |
10 | 隑 隒 隓 隔 隕 隖 隗 隘 隙 |
11 | 隚 際 障 隝 隞 隟 隠 隡 |
12 | 隢 隣 隤 隥 |
13 | 隦 隧 隨 隩 險 隫 |
14 | 隬 隭 隮 隯 隰 隱 |
15 | 隳 |
16 | 隴 |
17 | 隵 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Phụ (阜). |
Tra 阜 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |