貝 ' (154) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 貝 (U+8C9D) [1] | |
Giải nghĩa: vỏ sò, báu vật | |
Bính âm: | bèi |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄟˋ |
Wade–Giles: | pei4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bui3 |
Việt bính: | bui3 |
Bạch thoại tự: | pòe |
Kana: | ハイ, バイ hai, bai かい kai |
Kanji: | 貝偏 kaihen |
Hangul: | 조개 jogae |
Hán-Hàn: | 패 pae |
Hán-Việt: | bối |
Cách viết: gồm 7 nét | |
Bộ Bối, bộ thứ 154 có nghĩa là "vỏ sò" hoặc "báu" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 277 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 貝 | 贝 |
2 | 貞 貟 負 | 贞 负 贠 |
3 | 財 貢 貣 貤 | 贡 财 |
4 | 䝧 䝨 貥 貦 貧 貨 販 貪 貫 責 貭 貮 | 责 贤 败 账 货 质 贩 贪 贫 贬 购 贮 贯 |
5 | 䝩 䝪 䝫 䝬 䝭 䝮 䝯 貯 貰 貱 貲 貳 貴 貵 貶 買 貸 貹 貺 費 貼 貽 貾 貿 賀 賁 | 贰 贱 贲 贳 贴 贵 贶 贷 贸 费 贺 贻 |
6 | 䝰 䝱 䝲 䞌 賂 賃 賄 賅 賆 資 賈 賉 賊 賋 賌 賍 賎 | 贼 贽 贾 贿 赀 赁 赂 赃 资 赅 赆 賈 賂 |
7 | 㕢 䝳 䝴 䝵 賏 賐 賑 賒 賓 賔 賕 賖 賗 賘 | 赇 赈 赉 赊 |
8 | 䝶 䝷 䝸 䝹 䝺 䝻 䝼 䝽 䝾 䝿 䞍 䞎 賙 賚 賛 賜 賝 賞 賟 賠 賡 賢 賣 賤 賥 賦 賧 賨 賩 質 賫 賬 | 赋 赌 赍 赎 赏 赐 赑 赒 赓 赔 赕 |
9 | 䞀 䞁 䞂 䞃 䞄 䞏 䞐 賭 賮 賯 賰 賱 賲 賳 賴 賵 | 赖 赗 |
10 | 䞅 䞆 賶 賷 賸 賹 賺 賻 購 賽 | 赘 赙 赚 赛 |
11 | 䞇 賾 賿 贀 贂 贃 贄 贅 | 赜 |
12 | 䞈 贆 贇 贈 贉 贊 贋 贌 | 赝 赞 赟 赠 |
13 | 䞉 贍 贎 贏 | 赡 赢 |
14 | 贐 贑 贒 贓 贔 | |
15 | 䞊 贕 贖 贗 贘 | |
16 | 䞋 贙 贚 | |
17 | 贛 | 赣 |
18 | 贜 | |
22 | 贕 |