八 | ||
---|---|---|
八 (U+516B) "số tám" | ||
Bính âm: | bā | |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄚ | |
Quốc ngữ La Mã tự: | ba | |
Wade–Giles: | pa1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | baat | |
Việt bính: | baat3 | |
Pe̍h-ōe-jī: | pat | |
Kana: | はちがしら hachigashira | |
Kanji: | 八頭 hachigashira | |
Hangul: | 여덟 yeodeol | |
Hán-Hàn: | 팔 pal | |
Cách viết: | ||
Bộ Bát (八), nghĩa là "số tám", là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy.
Trong Khang Hi tự điển, có 44 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 八 |
4 nét | 公, 六, 兮, 兯 |
5 nét | 兰 |
6 nét | 共, 兲, 关, 兴 |
7 nét | 㒵, 㒶, 㒷, 兵 |
8 nét | 其, 具, 典 |
9 nét | 㒸, 兹, 养 |
10 nét | 兺, 兼 |
11 nét | 兽 |
13 nét | 兾, 兿 |
15 nét | 冀 |
17 nét | 冁 |
19 nét | 㒹 |