乙 | ||
---|---|---|
乙 (U+4E59) "thứ hai, ruột" | ||
Bính âm: | yǐ | |
Chú âm phù hiệu: | 一ˇ | |
Quốc ngữ La Mã tự: | yii | |
Wade–Giles: | i3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yut6, wat1 | |
Việt bính: | jyut3 | |
Pe̍h-ōe-jī: | it | |
Kana: | おつ o tsu | |
Kanji: | 乙 o tsu | |
Hangul: | 새 sae | |
Hán-Hàn: | 을 eul | |
Cách viết: | ||
Bộ Ất (乙) là một trong 6 bộ thủ chỉ có 1 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy. Ngoài ra, "Ất" là can thứ hai trong "thiên can".
Khang Hy tự điển, ghi chép 42 ký tự (trong tổng số 49,030) sử dụng bộ thủ này.
Nét | Chữ |
---|---|
1 nét | 乙 乚 乛 |
2 nét | 乜 九 |
3 nét | 乞 也 习 |
4 nét | 乢 乣 乤 乥 |
5 nét | 乧 |
6 nét | 乨 乩 乪 乫 乬 乭 乮 乯 |
7 nét | 乱 乲 |
8 nét | 乳 乴 乵 乶 乷 乸 |
9 nét | 乹 乺 乻 乼 乽 |
11 nét | 乾 乿 亀 |
12 nét | 亁 |
13 nét | 亂 亃 亄 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Ất (乙). |